 | [phiếu] |
|  | receipt; voucher; slip; coupon; note; ticket |
|  | Phiếu chuyển tiền |
| Money-order; postal order |
|  | Phiếu khám sức khoẻ |
| Medical certificate; Medical report |
|  | Phiếu thông báo |
| Advice note |
|  | Phiếu ăn trưa |
| Luncheon voucher |
|  | Phiếu xăng |
| Petrol coupon/voucher |
|  | xem lá phiếu |
|  | Đảng giành được nhiều phiếu nhất (dẫn đầu số phiếu ) |
| The party which tops/heads the poll; the party with the largest number of votes |
|  | Bà ấy được bao nhiêu phiếu? |
| How many votes did she get? |
|  | Bill giành được năm nghìn phiếu |
| Bill polled 5000 votes |
|  | Giành được 57 % số phiếu |
| To win 57% of the vote/votes |
|  | to bleach |