|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi công
noun
pilot, aviator, flying-man
![](img/dict/02C013DD.png) | [phi công] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | airman; aviator; pilot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phi công chiến đấu | | Combat pilot; fighter pilot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy bay / phi công bị cấm bay | | Grounded aircraft/pilot | | ![](img/dict/809C2811.png) | Trung uý phi công | | ![](img/dict/633CF640.png) | Flight lieutenant; Flying officer | | ![](img/dict/809C2811.png) | Ghế thoát hiểm của phi công | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ejector seat |
|
|
|
|