|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong cách
![](img/dict/02C013DD.png) | [phong cách] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | manners; carriage; bearing | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | style; method | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phong cách Nguyễn Du | | Nguyen Du's style. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phong cách học tập | | the method of studying |
Gaif, carriage
Style, method Phong cách Nguyễn Du Nguyen Du's style Phong cách học tập The method of studying
|
|
|
|