|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá cảnh
![](img/dict/02C013DD.png) | [quá cảnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | transit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước quá cảnh | | Country of transit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hành khách quá cảnh | | Passenger in transit; Transit passenger | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hàng thất thoát trong khi quá cảnh | | Goods lost in transit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tờ khai quá cảnh | | Transit declaration | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quá cảnh Đài Bắc | | To transit via Taipei; to go via Taipei |
Transit Thị thực quá cảnh A transit visa Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh Goods delayed in transit
|
|
|
|