|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quảng trường
noun square
| [quảng trường] | | | square | | | Quảng trường Ba Đình | | Badinh Square | | | Quảng trường Đỏ | | Red Square | | | Quảng trường Thiên An Môn | | Tiananmen Square | | | Cảnh sát đã dẹp được đám biểu tình ra khỏi quảng trường | | The police drove the demonstrators out of the square |
|
|
|
|