 | [qua lại] |
|  | to pass by |
|  | ở đây có nhiều người qua lại |
| There is a lot of passers-by here |
|  | Đường này có cho qua lại không? |
| Is this street open to traffic? |
|  | reciprocal; mutual; to-and-fro |
|  | ảnh hưởng qua lại |
| reciprocal influence |
|  | Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện |
| Reciprocal effect between a magnet and an electric current |