Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ròng



verb
to ebb; flow back to the sea
adj
pure
vàng ròng pure gold througthout
năm năm ròng throughtout five years

[ròng]
động từ
to ebb; flow back to the sea
tính từ
pure, unalloyed
vàng ròng
pure gold
througthout
năm năm ròng
throughtout five years
ebb, ebb-tide (nước ròng)
all through, long
trên sáu mươi năm ròng
over sixty long years



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.