|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rù rì
| [rù rì] | | | Be taciturn. | | | Rù rì nhưng chăm làm | | To be tacturn but hard working. | | | trembling (of the voice) | | | nói rù rì | | speak in a tremulous voice |
Be taciturn Rù rì nhưng chăm làm To be tacturn but hard working
|
|
|
|