Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rối mắt


[rối mắt]
In a jumble, in a muddle.
Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt
Too many things were in display and looked a frightful jumble.
in confusion, in disorder, become confused or obscure



In a jumble, in a muddle
Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt Too many things were in display and looked a frightful jumble


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.