|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rực rỡ
| [rực rỡ] | | | bright; radiant; effulgent; brilliant; resplendent; splendid; colourful; striking | | | tương lai rực rỡ | | bright future | | | màu sắc rực rỡ | | striking colour; a blaze of colour |
bright; radiant; effulgent tương lai rực rỡ bright future
|
|
|
|