Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sàm sỡ


[sàm sỡ]
Be too familiar; take liberties (with woman).
sợ lần khân quá ra sàm sỡ chăng (truyện Kiều)
I fear my bold request might give offense



Be too familiar; take liberties (with woman)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.