Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng tác



verb
to create, to produce, to compose
sáng tác âm nhạc to compose music
Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi? How many works have you created?

[sáng tác]
to create; to produce; to compose
Sáng tác nhạc
To compose songs
Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?
How many works have you created?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.