|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng tác
verb to create, to produce, to compose sáng tác âm nhạc to compose music Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi? How many works have you created?
| [sáng tác] | | | to create; to produce; to compose | | | Sáng tác nhạc | | To compose songs | | | Anh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi? | | How many works have you created? |
|
|
|
|