|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng tỏ
![](img/dict/02C013DD.png) | [sáng tỏ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | clear; obvious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự việc đã sáng tỏ | | The matter is clear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm sáng tỏ một vấn đề | | To elucidate/clarify a matter; To bring a matter to light |
(ít dùng) Bright day Trời đã sáng tỏ It is already bright day
Clear Sự việc đã sáng tỏ The matter is clear
|
|
|
|