Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sâu sắc



adj
profound

[sâu sắc]
deep; profound
Những thay đổi sâu sắc
Profound changes
Hiểu nhau sâu sắc
To have a profound/deep understanding of each other
Một con người sâu sắc
A man who thinks deeply; a deep thinker
Một đầu óc sâu sắc
A mind of great depth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.