Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẹo



noun
scar node

[sẹo]
scar
Chân phải cô ấy có một cái sẹo
She has a scar on her right leg



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.