Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổng



verb
to escape, to break loose

[sổng]
to escape; to be on the loose; to break loose
Có một con sư tử sổng chuồng
There's a lion on the loose
Để sổng một tên tội phạm nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.