|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh học
noun biology
| [sinh học] | | | biology | | | Sinh học bao gồm thực vật học, động vật học và mọi phân ngành phát sinh từ đó | | Biology includes botany, zoology and all their subdivisions | | | biological | | | Đối tượng tham dự: Những người quan tâm đến hiện tượng sinh học | | Audience: People interested in biological phenomena |
|
|
|
|