Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh sống



verb
to live, to earn for living

[sinh sống]
to earn one's living
Sinh sống bằng nghề dạy học
To support oneself by teaching; To teach for a living
to settle; to live
Bỏ chốn thị thành về quê sinh sống
To leave city life behind and settle in the country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.