|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh sống
verb to live, to earn for living
| [sinh sống] | | | to earn one's living | | | Sinh sống bằng nghề dạy học | | To support oneself by teaching; To teach for a living | | | to settle; to live | | | Bỏ chốn thị thành về quê sinh sống | | To leave city life behind and settle in the country |
|
|
|
|