Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm sự



noun
confidence

[tâm sự]
(nỗi niềm tâm sự) confidence
Tâm sự với ai
To confide in somebody; To open one's heart to somebody; To bare one's heart to somebody; To unbosom/unburden oneself to somebody
Cô ta tâm sự với tôi rằng chồng cô ta nghiện ma tuý
She confides to me that her husband is a drug addict
Tôi chẳng có ai để tâm sự cả
I have nobody to confide in
Tâm sự với nhau
To exchange confidences; To confide in each other
Mục " Tâm sự bạn đọc " (trong báo )
Advice column; problem page; agony column
Người phụ trách mục " Tâm sự bạn đọc "
Agony aunt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.