|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình tiết
noun
detail, particular episode
![](img/dict/02C013DD.png) | [tình tiết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chi tiết 1 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) circumstance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các tình tiết tăng nặng / gia trọng | | Aggravating circumstances | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các tình tiết giảm nhẹ / giảm khinh | | Mitigating/extenuating circumstances |
|
|
|
|