Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tầng lớp



noun
section, segment

[tầng lớp]
class; stratum; background; walk of life
Chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp
We meet people from all walks of life/from every walk of life
Những tư tưởng này đã lan rộng vào mọi tầng lớp xã hội
These ideas have spread through all levels of society



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.