Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tập hợp



verb
to assemble, to group up, to gather

[tập hợp]
to assemble; to gather
(hiệu lệnh quân sự) fall in!
(toán học) set
Tập hợp rỗng
Null/empty set
Tập hợp con
Subset



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.