Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tằm



noun
silkworm

[tằm]
silkworm
Nghề nuôi tằm
Silkworm breeding; Sericulture
Người nuôi tằm
Silkworm breeder; Sericulturist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.