|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tựa
noun
title, heading
verb
to lean against (on)
adj
similar
![](img/dict/02C013DD.png) | [tựa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | heading; title | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi | | I haven't come up with a title for my novel yet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương I tựa là gì? | | What's the heading of Chapter One? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to lean against/on... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dựng thang / xe đạp tựa vào tường | | To lean a ladder/bicycle against the wall | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đứng tựa vào tường | | To lean against the wall |
|
|
|
|