|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành kiến
noun
prejudice, bias
![](img/dict/02C013DD.png) | [thành kiến] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | prejudice; bias | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có thành kiến về chủng tộc | | To have racial prejudice; To be racially prejudiced | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có thành kiến (không tốt ) đối với ai | | To be prejudiced/biased against somebody | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn luôn tự cho mình là người không có thành kiến | | He always claims to be without prejudice; He always claims to be unbiased/unprejudiced |
|
|
|
|