![](img/dict/02C013DD.png) | [thách thức] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to issue a challenge; to throw down a challenge |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | provocative; defiant; challenging |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhìn ai với vẻ thách thức |
| To stare defiantly at somebody |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | challenge; defiance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục của thành phố chúng ta |
| Shortage of high-school teachers remains a great challenge to the education system of our city |