|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh thượng
noun
emperor, king
![](img/dict/02C013DD.png) | [thánh thượng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | emperor; king | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thánh thượng giá lâm! | | Here comes the king! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Your Highness; Your Majesty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Muôn tâu Thánh thượng, hạ thần vô cùng ân hận về việc này | | Your Highness, I'm so sorry about all this |
|
|
|
|