Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương



noun
long-handled spear
verb
to love tenderly

[thương]
long-handled spear
xem thương số
trade; commerce
to love
Ai biết bà ấy cũng đều thương bà ấy
All who knew her loved her
to pity; to compassionate
Shang (1766-1122 BC) (Chinese dynasty)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.