thương mại
noun
commerce, trade
adj
commercial
 | [thương mại] | |  | commerce; trade | |  | Tổ chức thương mại thế giới | | World Trade Organization; WTO | |  | commercial | |  | Trường thương mại | | Commercial college | |  | Hiệp định thương mại | | Commercial treaty; Trade agreement | |  | Họ hành động hoàn toàn vì động cơ thương mại | | Their motives are purely commercial |
|
|