|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thật
adj
true, real, actual
![](img/dict/02C013DD.png) | [thật] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | true; real; genuine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm bằng lụa / ngà thật | | Made of real silk/ivory; Made of genuine silk/ivory | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thật đấy, tôi chẳng đùa đâu | | It's true, I'm not joking | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ấy là chuyện thật đấy | | It's a true story | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bức tranh vẽ rất giống cảnh thật | | The painting is very true to life; The painting is very lifelike | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thành thật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truth | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phân biệt đâu là thật và đâu là giả | | To discriminate between truth and falsehood | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | very | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó chạy thật nhanh | | He runs very fast how; | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | what | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xui thật! | | How unfortunate! |
|
|
|
|