Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thẳng đứng



adj
vertical

[thẳng đứng]
vertical; upright
Lên / xuống theo chiều thẳng đứng
To rise/descend in a vertical position; To go vertically upwards/downwards; To rise/descend vertically



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.