|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời bình
noun
peace; peaceful time
![](img/dict/02C013DD.png) | [thời bình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | time of peace; peacetime | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình kinh tế thời bình | | Peacetime economic program | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong thời bình, Hội chữ thập đỏ trợ giúp y tế và nhiều mặt khác cho nạn nhân của những thảm hoạ nghiêm trọng như lũ lụt , động đất, dịch bệnh... | | In time of peace/In peacetime, Red Cross renders medical aid and other help to the victims of major disasters, such as floods, earthquakes, epidemics... |
|
|
|
|