![](img/dict/02C013DD.png) | [thời sự] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | current affairs/events/developments; the news |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời sự y học |
| Medical developments |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình thời sự (qua ) truyền hình |
| News programme; Television news |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trang thời sự (trong một tờ báo ) |
| News page |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Theo dõi thời sự chính trị / kịch nghệ |
| To keep abreast of political/theatrical events |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những vấn đề thời sự nóng bỏng |
| The burning questions of the day |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vấn đề này luôn mang tính thời sự |
| This is still a topical question |