![](img/dict/02C013DD.png) | [thức] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stay awake; to stay up; to sit up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thử thức một đêm đi! |
| Try to have a sleepless/wakeful night! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thức trắng; thức thâu đêm |
| xem thức cả đêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thức xem ti vi cho đến 3 giờ sáng |
| I sat up watching TV until 3 am |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu còn thức đấy ư? |
| Are you still awake? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cháu thức hết nổi rồi |
| I can't keep awake; I can't keep my eyes open |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) mood |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | item; thing |