![](img/dict/02C013DD.png) | [tham quan] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to do sightseeing; to tour; to visit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi tham quan thành phố Hồ Chí Minh |
| To go on a sightseeing tour of Ho Chi Minh City; To tour Ho Chi Minh City |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy |
| My private secretary will show you around/round the factory |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một chuyến tham quan viện bảo tàng có người hướng dẫn |
| A guided tour of the museum |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Xe chở khách tham quan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Sightseeing bus |