![](img/dict/02C013DD.png) | [thuê] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to employ; to engage |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuê chuyên gia thì đắt tiền lắm |
| Employing experts is very expensive |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hire; to rent; to charter; to lease |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vô tuyến này không phải của chúng tôi, chúng tôi thuê |
| The television isn't ours, we rent it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuê ngần ấy người chắc là bạn bè và gia đình ta tốn kém lắm! |
| Hiring all those people must have cost my friends anf family a fortune! |