![](img/dict/02C013DD.png) | [thu dọn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to clean up; to tidy up; to put in order; to pack up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy giúp tôi thu dọn cái lều! |
| Help me pack up the tent! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao giờ họ sẽ thu dọn nhà kho? |
| When will they clean/tidy up the warehouse? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu dọn đồ dùng cá nhân |
| To tidy up one's belongings; To put one's belongings in order |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pack up one's things; to pack one's bags |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu dọn đồ đạc, các bạn trẻ, chúng ta sắp dời đến một làng ven sông |
| Pack up, guys, we're moving in a riverside village |