|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếng nói
noun
language, tongue, voice
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiếng nói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | voice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Được ) điều khiển bằng tiếng nói | | Voice-activated | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng nói của những kẻ bị áp bức | | The voice of the oppressed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng nói của lương tâm | | The voice/dictates of conscience |
|
|
|
|