Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tin đồn



noun
rumour

[tin đồn]
report; rumour; hearsay
Có tin đồn là sắp có cuộc trưng cầu dân ý ở nước này
There are rumours of an imminent referendum in this country; Rumour has it that a referendum is imminent in this country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.