Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toàn diện



adj
all-sided, wholly

[toàn diện]
total; global; comprehensive
Một cái nhìn toàn diện về văn học Anh
A comprehensive view of English literature
Những biện pháp toàn diện
Comprehensive/global measures
Sự kiểm soát chất lượng toàn diện
Total quality control



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.