|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trách
verb
to reproach for, to blame
![](img/dict/02C013DD.png) | [trách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reproach; to blame | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi tự trách mình, chứ chẳng trách ai cả | | I have nobody to blame but myself | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em đâu có gì phải tự trách mình | | You have nothing to blame yourself for | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến trễ thì đừng trách tại tôi! | | Don't blame me if you're late! |
|
|
|
|