|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trên
adj upper, above adv upper, on, over adj higher, superior
| [trên] | | | on | | | Phần mềm này chạy trên DOS | | This software runs on DOS | | | in | | | Nó đang ngồi trên giường | | He was sitting up in bed | | | above | | | Trên / dưới zê rô | | Above/below zero | | | Trên trung bình | | Above average | | | over; more than... | | | out of | | | Môn toán nó được chín điểm trên mười | | He got nine out of ten in maths | | | upper; superior | | | Hàm / môi trên | | Upper jaw/lip | | | xem cấp trên |
|
|
|
|