Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trên



adj
upper, above
adv
upper, on, over
adj
higher, superior

[trên]
on
Phần mềm này chạy trên DOS
This software runs on DOS
in
Nó đang ngồi trên giường
He was sitting up in bed
above
Trên / dưới zê rô
Above/below zero
Trên trung bình
Above average
over; more than...
out of
Môn toán nó được chín điểm trên mười
He got nine out of ten in maths
upper; superior
Hàm / môi trên
Upper jaw/lip
xem cấp trên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.