|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuần hành
verb
to parade, to march
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuần hành] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to parade; to march; to go on a march | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc tuần hành vì hoà bình | | A peace march | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh viên tuần hành cùng với thợ thuyền | | The students marched together with the workers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuần hành qua các đường phố | | To parade through the streets |
|
|
|
|