Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vĩnh viễn



adj
everlasting, eternal

[vĩnh viễn]
everlasting; eternal; perpetual; endless; timeless; ageless



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.