|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vệ tinh
noun
satellite
![](img/dict/02C013DD.png) | [vệ tinh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | satellite | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phóng vệ tinh | | To launch a satellite | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa vệ tinh vào quỹ đạo | | To put a satellite into orbit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hầu hết các vệ tinh đều được dùng vào mục đích truyền thông, nghiên cứu khoa học, hoặc quân sự | | Most satellites are used for communication, scientific research, or military purposes |
|
|
|
|