|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yếu tố
noun
element, factor
![](img/dict/02C013DD.png) | [yếu tố] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | element; factor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Yếu tố then chốt | | Key factor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuổi tác là một yếu tố quan trọng | | Age is an important factor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Coi trọng yếu tố con người | | To attach much inmportance to the human factor |
|
|
|
|