Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abduct




abduct
[æb'dʌkt]
ngoại động từ
bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra


/æd'dʌkt/

ngoại động từ
bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.