Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abjuration




abjuration
[,æbdʒuə'rei∫n]
danh từ
sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ
(tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo


/,æbdʤuə'reiʃn/

danh từ
sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ
(tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.