Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablation


[ablation]
danh từ giống cái
(y học) sự cắt bỏ
L'ablation d'une tumeur
sự cắt bỏ một khối u.
Pratiquer l'ablation d'un rein
cắt bỏ một quả thận
đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse
(địa chất, khoa học, kĩ thuật) sự tan mòn, sự tải mòn
Vitesse d'ablation
tốc độ tan mòn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.