|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablette
 | [ablette] |  | danh từ giống cái | |  | (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) | |  | Utilisation des écailles de l'ablette dans la fabrication des fausses perles | | dùng vảy của cá vảy bạc để chế tạo hạt châu giả. |
|
|
|
|