|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablette
![](img/dict/02C013DD.png) | [ablette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Utilisation des écailles de l'ablette dans la fabrication des fausses perles | | dùng vảy của cá vảy bạc để chế tạo hạt châu giả. |
|
|
|
|